Có 2 kết quả:

ngáyngửi
Âm Nôm: ngáy, ngửi
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: RTK (口廿大)
Unicode: U+54CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai, ngải
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Quảng Đông: aai1, ai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ngáy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy pho pho

ngửi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngửi thấy