Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
á
哑
Âm Nôm:
á
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
亚
Nét bút:
丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RMTC (口一廿金)
Unicode:
U+54D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
á
,
ách
,
nha
Âm Pinyin:
è
,
yā
ㄧㄚ
,
yǎ
ㄧㄚˇ
Âm Quảng Đông:
aa1
,
aa2
Tự hình
2
Dị thể
7
唖
啞
痖
𠴀
𣣾
𤷸
𤺘
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
á
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khẩu (câm không nói)