Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RMTC (口一廿金)
Unicode: U+54D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á, ách, nha
Âm Pinyin: è , ㄧㄚ, ㄧㄚˇ
Âm Quảng Đông: aa1, aa2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

á

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khẩu (câm không nói)