Có 1 kết quả:

đạt
Âm Nôm: đạt
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XRYK (重口卜大)
Unicode: U+54D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đát
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Âm Quảng Đông: daat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đạt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )