Có 1 kết quả:

hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: ROPJ (口人心十)
Unicode: U+54D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Quảng Đông: waa1, waa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hoa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)