Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mâu
哞
Âm Nôm:
mâu
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
牟
Nét bút:
丨フ一フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RIHQ (口戈竹手)
Unicode:
U+54DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mâu
Âm Pinyin:
mōu
ㄇㄡ
Âm Quảng Đông:
mau1
,
mau4
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
mâu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mâu (tiếng trâu bò kêu)