Có 2 kết quả:
viên • von
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱口貝
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RBUC (口月山金)
Unicode: U+54E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vân, viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 원, 운
Âm Quảng Đông: jyun4, wan4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 원, 운
Âm Quảng Đông: jyun4, wan4
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân viên, đảng viên, một viên tướng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chon von