Có 3 kết quả:
lỏng • trộng • trửng
Âm Nôm: lỏng, trộng, trửng
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口弄
Nét bút: 丨フ一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RMGT (口一土廿)
Unicode: U+54E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口弄
Nét bút: 丨フ一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RMGT (口一土廿)
Unicode: U+54E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộng
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung6
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỏng lẻo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nuốt trộng (trửng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuốt trửng