Có 1 kết quả:

nhạu
Âm Nôm: nhạu
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RMRT (口一口廿)
Unicode: U+54E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhạu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàu nhạu, cạu nhạu