Có 1 kết quả:
nga
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口我
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: RHQI (口竹手戈)
Unicode: U+54E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é , ó , ò , o
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, o2, o4, o6
Âm Pinyin: é , ó , ò , o
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, o2, o4, o6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngâm nga