Có 3 kết quả:
tiêu • toé • téo
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口肖
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RFB (口火月)
Unicode: U+54E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáo, tiêu
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みはり (mihari)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: saau3
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みはり (mihari)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: saau3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thổi tiêu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tung toé
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói léo téo