Có 4 kết quả:

nanạ
Âm Nôm: na, , , nạ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: RSQL (口尸手中)
Unicode: U+54EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: na
Âm Pinyin: ㄋㄚ, ㄋㄚˇ, na , ㄋㄜˊ, něi ㄋㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Quảng Đông: naa1, naa4, naa5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/4

na

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôm na

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấn ná

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đã nư

nạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạ dòng (phụ nữ trung niên)