Có 2 kết quả:

khóckhốc
Âm Nôm: khóc, khốc
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RRIK (口口戈大)
Unicode: U+54ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khốc
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), な.く (na.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: huk1

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

khóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc

khốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khốc (khóc); khốc tị tử (mũi thò lò)