Có 1 kết quả:
hao
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口孝
Nét bút: 丨フ一一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: RJKD (口十大木)
Unicode: U+54EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): た.ける (ta.keru), ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): た.ける (ta.keru), ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng hao; hao hao