Có 2 kết quả:

laorao
Âm Nôm: lao, rao
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: RJHQ (口十竹手)
Unicode: U+54F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lao xao

rao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rêu rao