Có 1 kết quả:

buột
Âm Nôm: buột
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: RJBD (口十月木)
Unicode: U+54F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột, phá
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ホチ (hochi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), みだれる (midareru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

buột

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buột mồm