Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mã, me
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口⿱卝干
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XRTMJ (重口廿一十)
Unicode: U+54F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口⿱卝干
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XRTMJ (重口廿一十)
Unicode: U+54F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mã
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0