Có 7 kết quả:

bubụphophòphô
Âm Nôm: bu, , , bụ, pho, phò, phô
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RIJB (口戈十月)
Unicode: U+54FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bu
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˇ, ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): はぐく.む (haguku.mu), ふく.む (fuku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1, bou6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/7

bu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bu ơi (gọi mẹ)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói bô bô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bú mớm

bụ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụ bẫm

pho

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngáy pho pho

phò

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phì phò

phô

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phô tìm