Có 3 kết quả:
cánh • nghẹn • ngạnh
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口更
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: RMLK (口一中大)
Unicode: U+54FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ang2, gang2
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ang2, gang2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cánh nhiết (nghẹn ngào nức nở)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹn ngào, nghẹn cổ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ương ngạnh