Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dụTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口秀Nét bút:
丨フ一ノ一丨ノ丶フノThương Hiệt: RHDS (口竹木尸)
Unicode:
U+5500Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận