Có 3 kết quả:

nghiễnngonngạn
Âm Nôm: nghiễn, ngon, ngạn
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: RYMR (口卜一口)
Unicode: U+5501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạn, nghiễn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): とむら.う (tomura.u)
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

nghiễn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghiễn (hỏi thăm)

ngon

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngon lành

ngạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạn ngữ