Có 1 kết quả:
bái
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口貝
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RBUC (口月山金)
Unicode: U+5504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái, bối
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bēi ㄅㄟ, bei
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bēi ㄅㄟ, bei
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bái điệp (lá để viết kinh phật)