Có 8 kết quả:
gầm • hàm • hăm • hầm • hằm • hợm • hụm • ngậm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口含
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: ROIR (口人戈口)
Unicode: U+5505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ham
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), ふくませもの (fukumasemono)
Âm Quảng Đông: ham1, ham3, ham4, ngam4, ngam6, ngan4
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), ふくませもの (fukumasemono)
Âm Quảng Đông: ham1, ham3, ham4, ngam4, ngam6, ngan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cọp gầm; sóng gầm
Từ điển Hồ Lê
quai hàm
Từ điển Trần Văn Kiệm
hăm doạ, hăm he
Từ điển Viện Hán Nôm
hầm hè
Từ điển Hồ Lê
hằm hằm, hằm hè
Từ điển Hồ Lê
hợm hĩnh, hợm mình
Từ điển Trần Văn Kiệm
uống một hụm nước
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi