Có 1 kết quả:
toa
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口夋
Nét bút: 丨フ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RICE (口戈金水)
Unicode: U+5506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toa
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.る (soso.ru), そそのか.す (sosonoka.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.る (soso.ru), そそのか.す (sosonoka.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toa thuốc