Có 1 kết quả:
oạp
Âm Nôm: oạp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口邑
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RRAU (口口日山)
Unicode: U+5508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口邑
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RRAU (口口日山)
Unicode: U+5508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sóng đánh oàm oạp