Có 7 kết quả:
ai • hãy • hĩ • hơi • hễ • hởi • hỡi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口矣
Nét bút: 丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RIOK (口戈人大)
Unicode: U+5509
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki), アイ (ai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), あお (ao), いやいやこた.える (iyaiyakota.eru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1, oi1
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki), アイ (ai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), あお (ao), いやいやこた.える (iyaiyakota.eru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1, oi1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ai, cha mẹ ôi! (lời than thở)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hĩ thương ôi! (tiếng than đầu câu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh hơi; hết hơi; hơi thở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hễ nói là làm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hỡi ôi