Có 3 kết quả:

dởdứdử
Âm Nôm: dở, dứ, dử
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ROMD (口人一木)
Unicode: U+550B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/3

dở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn dở; dở dang; lỡ dở

dứ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dứ trẻ

dử

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dử mắt