Có 3 kết quả:
lời • rỉa • trơi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口利
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: RHDN (口竹木弓)
Unicode: U+550E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lợi
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: le3, le5, lei1, li1
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: le3, le5, lei1, li1
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lời nói
Từ điển Hồ Lê
rỉa rói
Từ điển Trần Văn Kiệm
ma trơi