Có 4 kết quả:

giềngđàngđườngđằng
Âm Nôm: giềng, đàng, đường, đằng
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: ILR (戈中口)
Unicode: U+5510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

giềng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng

đàng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong

đường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường (tên họ); đường đột

đằng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước