Âm Nôm: xè Tổng nét: 10 Bộ: khẩu 口 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口車 Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨 Thương Hiệt: RJWJ (口十田十) Unicode: U+5513 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xa Âm Quan thoại: chē ㄔㄜ Âm Quảng Đông: ce1