Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RMMR (口一一口)
Unicode: U+5514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ân, , ngô
Âm Pinyin: m , ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: m4, ng4

Tự hình 2

Dị thể 1