Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
á,
ớTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口亜Nét bút:
丨フ一一丨フ一丨丨一Thương Hiệt: XRMLM (重口一中一)
Unicode:
U+5516Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận