Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: MER (一水口)
Unicode: U+5518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khởi
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 1

Dị thể 2