Có 2 kết quả:

laolạo
Âm Nôm: lao, lạo
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: RTBS (口廿月尸)
Unicode: U+5520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

lao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao

lạo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bép sép (lạo nhất tạo)