Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RAIL (口日戈中)
Unicode: U+5527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: zek1, zik1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp cơ (vải kaki)