Có 2 kết quả:
phụng • vụng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奉
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: RQKQ (口手大手)
Unicode: U+552A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủng
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ホ (ho), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): おおごえ (ōgoe)
Âm Quảng Đông: fung2
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ホ (ho), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): おおごえ (ōgoe)
Âm Quảng Đông: fung2
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phụng (phật tử niệm kinh)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụng về