Có 8 kết quả:

câmcămcẩmgẫmgặmngẩmngẫmngậm
Âm Nôm: câm, căm, cẩm, gẫm, gặm, ngẩm, ngẫm, ngậm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+552B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấm, ngâm
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru), くちをと.じる (kuchi o to.jiru), うたうた.う (utauta.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am4, gam3, jam4, ngam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/8

câm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

câm miệng, câm điếc

căm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căm hờn, căm giận

cẩm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lẩm cẩm

gẫm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm

gặm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chuột gặm; gặm nhấm

ngẩm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm

ngẫm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngẫm nghĩ

ngậm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngậm miệng; ngậm ngùi