Có 2 kết quả:

hốhổ
Âm Nôm: hố, hổ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RYPU (口卜心山)
Unicode: U+552C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ, hách, hao, hổ, quách
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, ㄏㄨˇ, xià ㄒㄧㄚˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

hố

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị hố

hổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nễ biệt hổ nhân (đừng có loè tôi)