Có 1 kết quả:
thụ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱隹口
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OGR (人土口)
Unicode: U+552E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (bán)