Có 11 kết quả:
duy • duối • duỗi • dói • dõi • dúi • dạ • dọi • gioè • giói • giọi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口隹
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ROG (口人土)
Unicode: U+552F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ユイ (yui), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ただ (tada)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai2, wai4
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ユイ (yui), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ただ (tada)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai2, wai4
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
duy vật
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
duỗi thẳng ra, duỗi chân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dở dói
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dòng dõi, nối dõi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dúi cho ít tiền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gọi dạ bảo vâng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gioè ra (lan rộng ra)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giói to (gọi to)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)