Có 6 kết quả:
sướng • xang • xướng • xắng • xẳng • xẵng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口昌
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: RAA (口日日)
Unicode: U+5531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xướng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sướng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xing xang, xuê xang (dùng trong ngũ âm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hát xướng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xắng xả ba quân (giục giã dẫn lối)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói xẳng (cứng cỏi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói xẵng; rượu còn xẵng lắm