Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口戾
Nét bút: 丨フ一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: RHSK (口竹尸大)
Unicode: U+5533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): れつ (retsu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): れつ (retsu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lệ (tiếng hạc kêu)