Có 2 kết quả:
úm • ướm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奄
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: RKLU (口大中山)
Unicode: U+5535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảm, án, úm
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am2
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
úm ba la (trong kinh phật)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ướm hỏi