Có 1 kết quả:
tuếch
Âm Nôm: tuếch
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口昔
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RTA (口廿日)
Unicode: U+5536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口昔
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RTA (口廿日)
Unicode: U+5536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới, tá, tắc, trách
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: zaak3, ze3
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: zaak3, ze3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rỗng tuếch, tuếch toác