Có 4 kết quả:
niệm • nếm • điếm • điệm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口念
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: ROIP (口人戈心)
Unicode: U+5538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếm, niệm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うな.る (una.ru), うなり (unari)
Âm Hàn: 점, 전
Âm Quảng Đông: nim6
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うな.る (una.ru), うなり (unari)
Âm Hàn: 점, 전
Âm Quảng Đông: nim6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâm niệm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nếm thử
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đàn điếm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đậy điệm