Có 5 kết quả:

Âm Nôm: , , , ,
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: RYSY (口卜尸卜)
Unicode: U+5539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ớ anh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ợ ra nước chua

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ứ hự

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ừ cho xong chuyện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu ự một tiếng