Có 1 kết quả:
thép
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口妾
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: RYTV (口卜廿女)
Unicode: U+553C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiếp, xiệp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ, shǎ ㄕㄚˇ, shà ㄕㄚˋ, zā ㄗㄚ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.う (kura.u), すす.る (susu.ru), ついば.む (tsuiba.mu), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: cip3, saap3, zaap3
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ, shǎ ㄕㄚˇ, shà ㄕㄚˋ, zā ㄗㄚ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.う (kura.u), すす.る (susu.ru), ついば.む (tsuiba.mu), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: cip3, saap3, zaap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn thóp thép