Có 1 kết quả:
thoá
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口垂
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: RHJM (口竹十一)
Unicode: U+553E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoá
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つば (tsuba), つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to3, toe3, toe5
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つば (tsuba), つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to3, toe3, toe5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoá (nước bọt); thoá mạ (lăng mạ)