Có 2 kết quả:

nhainhơi
Âm Nôm: nhai, nhơi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: RMGG (口一土土)
Unicode: U+5540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): いがむ (igamu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai cơm

Từ điển Hồ Lê

trâu nhơi cỏ (trâu nhai cỏ)