Có 1 kết quả:
chù
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口周
Nét bút: 丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RBGR (口月土口)
Unicode: U+5541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chù, trào, triêu, trù
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)