Có 4 kết quả:

nhổnhủú
Âm Nôm: , nhổ, nhủ, ú
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: RBDU (口月木山)
Unicode: U+5542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bú mớm

nhổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ nước bọt

nhủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắn nhủ

ú

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn ú mẹ (bú mẹ)